Có 2 kết quả:
系上 jì shang ㄐㄧˋ • 繫上 jì shang ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tie on
(2) to buckle up
(3) to fasten
(2) to buckle up
(3) to fasten
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tie on
(2) to buckle up
(3) to fasten
(2) to buckle up
(3) to fasten
Bình luận 0